FAQs About the word mutual opposition

Đối lập lẫn nhau

a relation between two opposite attributes or tendencies

No synonyms found.

No antonyms found.

mutual induction => Cảm ứng từ tương hỗ, mutual inductance => Cảm kháng hỗ tương, mutual fund company => Công ty quỹ đầu tư chung, mutual fund => Quỹ đầu tư, mutual exclusiveness => loại trừ lẫn nhau,