Vietnamese Meaning of muttony
thịt cừu
Other Vietnamese words related to thịt cừu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muttony
- mutual => tương hỗ
- mutual affection => Tình cảm đôi bên
- mutual aid => tương trợ
- mutual exclusiveness => loại trừ lẫn nhau
- mutual fund => Quỹ đầu tư
- mutual fund company => Công ty quỹ đầu tư chung
- mutual inductance => Cảm kháng hỗ tương
- mutual induction => Cảm ứng từ tương hỗ
- mutual opposition => Đối lập lẫn nhau
- mutual resemblance => Sự giống nhau lẫn nhau
Definitions and Meaning of muttony in English
muttony (a.)
Like mutton; having a flavor of mutton.
FAQs About the word muttony
thịt cừu
Like mutton; having a flavor of mutton.
No synonyms found.
No antonyms found.
muttonhead => Đầu cừu, muttonfish => Muttonfish, mutton tallow => Mỡ cừu, mutton quad => hình vuông cừu, mutton chop => Thịt cừu,