Vietnamese Meaning of mutualness
tương hỗ
Other Vietnamese words related to tương hỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mutualness
- mutually exclusive => loại trừ lẫn nhau
- mutually beneficial => cùng có lợi
- mutually => lẫn nhau
- mutuality => sự tương hỗ
- mutualist => quan hệ cộng sinh
- mutualism => cộng sinh
- mutual understanding => Thấu hiểu lẫn nhau
- mutual savings bank => ngân hàng tiết kiệm chung
- mutual resemblance => Sự giống nhau lẫn nhau
- mutual opposition => Đối lập lẫn nhau
Definitions and Meaning of mutualness in English
mutualness (n)
a reciprocality of sentiments
FAQs About the word mutualness
tương hỗ
a reciprocality of sentiments
No synonyms found.
No antonyms found.
mutually exclusive => loại trừ lẫn nhau, mutually beneficial => cùng có lợi, mutually => lẫn nhau, mutuality => sự tương hỗ, mutualist => quan hệ cộng sinh,