Vietnamese Meaning of in brief
tóm lại
Other Vietnamese words related to tóm lại
Nearest Words of in brief
- in both ears => ở cả hai tai
- in arrears => nợ quá hạn
- in apposition => Thêm vào
- in any event => trong mọi trường hợp
- in any case => trong mọi trường hợp
- in antis => chống lại
- in and of itself => Trong chính nó.
- in and an => trong và
- in an elaborate way => theo cách phức tạp
- in all probability => rất có khả năng
Definitions and Meaning of in brief in English
in brief (r)
in a concise manner; in a few words
FAQs About the word in brief
tóm lại
in a concise manner; in a few words
vắn tắt,vắn tắt,chính xác,chính xác,sắp,đột ngột,nhỏ gọn,giòn tan,cô đọng,hình elíp
lan tỏa,dài dòng,nhiều lời,dài dòng,Thừa,nhiều lần
in both ears => ở cả hai tai, in arrears => nợ quá hạn, in apposition => Thêm vào, in any event => trong mọi trường hợp, in any case => trong mọi trường hợp,