Vietnamese Meaning of in esse
trong thực tại
Other Vietnamese words related to trong thực tại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in esse
- in essence => về cơ bản
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in evidence => bằng chứng
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in fact => thực sự
- in fashion => Thời trang
- in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính
- in flight => trong lúc bay
- in for => cho
- in force => có hiệu lực
Definitions and Meaning of in esse in English
in esse ()
In being; actually existing; -- distinguished from in posse, or in potentia, which denote that a thing is not, but may be.
FAQs About the word in esse
trong thực tại
In being; actually existing; -- distinguished from in posse, or in potentia, which denote that a thing is not, but may be.
No synonyms found.
No antonyms found.
in effect => trên thực tế, in earnest => nghiêm túc, in due time => vào đúng lúc, in due season => vào đúng lúc, in due course => kịp lúc,