Vietnamese Meaning of in fact
thực sự
Other Vietnamese words related to thực sự
Nearest Words of in fact
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
- in essence => về cơ bản
- in esse => trong thực tại
- in effect => trên thực tế
- in earnest => nghiêm túc
- in due time => vào đúng lúc
- in due season => vào đúng lúc
- in due course => kịp lúc
Definitions and Meaning of in fact in English
in fact (r)
in reality or actuality
FAQs About the word in fact
thực sự
in reality or actuality
thực tế,thẳng thắn mà nói,thành thật,thực sự,thực sự,chắc chắn,phải công nhận,Trên thực tế,chắc chắn,trên thực tế
No antonyms found.
in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng, in evidence => bằng chứng, in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người, in essence => về cơ bản, in esse => trong thực tại,