FAQs About the word in fact

thực sự

in reality or actuality

thực tế,thẳng thắn mà nói,thành thật,thực sự,thực sự,chắc chắn,phải công nhận,Trên thực tế,chắc chắn,trên thực tế

No antonyms found.

in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng, in evidence => bằng chứng, in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người, in essence => về cơ bản, in esse => trong thực tại,