FAQs About the word as a matter of fact

Trên thực tế

in reality or actuality

thực tế,thẳng thắn mà nói,thành thật,thực sự,thực sự,thực sự,chắc chắn,phải công nhận,chắc chắn,trên thực tế

No antonyms found.

as a group => như một nhóm, as => như, arytenoid cartilage => Sụn thanh thiệt, arytenoid => sụn thanh quản, arytaenoid => sụn arytenoid,