Vietnamese Meaning of as a matter of fact
Trên thực tế
Other Vietnamese words related to Trên thực tế
Nearest Words of as a matter of fact
- as far as possible => hết mức có thể
- as follows => như sau
- as if by magic => như thể dùng phép màu
- as it is => như vậy
- as it were => như thể
- as luck would have it => Tình cờ thay
- as much as possible => càng nhiều càng tốt
- as needed => khi cần
- as required => theo yêu cầu
- as the crow flies => theo đường chim bay
Definitions and Meaning of as a matter of fact in English
as a matter of fact (r)
in reality or actuality
FAQs About the word as a matter of fact
Trên thực tế
in reality or actuality
thực tế,thẳng thắn mà nói,thành thật,thực sự,thực sự,thực sự,chắc chắn,phải công nhận,chắc chắn,trên thực tế
No antonyms found.
as a group => như một nhóm, as => như, arytenoid cartilage => Sụn thanh thiệt, arytenoid => sụn thanh quản, arytaenoid => sụn arytenoid,