Vietnamese Meaning of in full
đầy đủ
Other Vietnamese words related to đầy đủ
Nearest Words of in full
- in front => trước
- in force => có hiệu lực
- in for => cho
- in flight => trong lúc bay
- in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính
- in fashion => Thời trang
- in fact => thực sự
- in extremis => trong tình huống rất nghiêm trọng
- in evidence => bằng chứng
- in everyone's thoughts => trong suy nghĩ của mọi người
Definitions and Meaning of in full in English
in full (r)
referring to a quantity
FAQs About the word in full
đầy đủ
referring to a quantity
nổ,chật ních,đông đúc,đầy,mứt,đầy tải,đóng gói,Nhồi,đầy,đầy tràn
Trần trụi,trống,không có,rỗng,không đầy đủ,không đầy đủ,Không đủ,ngắn,khắt khe,trống
in front => trước, in force => có hiệu lực, in for => cho, in flight => trong lúc bay, in fiscal matters => trong các vấn đề tài chính,