Vietnamese Meaning of functioning
chức năng
Other Vietnamese words related to chức năng
- đang hoạt động
- hoạt động
- phẫu thuật
- hoạt động
- Có chức năng
- đi
- có hiệu lực
- tại
- trực tiếp
- còn sống
- có thể vận hành được
- chạy bộ
- đang làm việc
- đang hoạt động
- còn sống
- bận
- động
- hiệu quả
- hiệu quả
- có thể tuyển dụng
- phát đạt
- tiếng ù ù
- đã vào số
- thực hiện
- hiệu quả
- phục vụ
- phát triển mạnh
- có thể sử dụng được
- có thể sử dụng
- hữu ích
- khả thi
- khả thi
- mềm dẻo
- vào sử dụng
- trực tuyến
- sản xuất
- vỡ
- chết
- không hoạt động
- không hoạt động
- không chức năng
- Không hoạt động
- không phải là phẫu thuật
- bị bắt
- không hiệu quả
- vô hiệu
- không thể phẫu thuật được
- kaput
- không hoạt động
- Không sử dụng được
- vô dụng
- đã hủy kích hoạt
- đã ngừng hoạt động
- phế thải
- Không được kích hoạt
- không vận hành
- ngủ
- ngủ đông
- đất hoang
- lười biếng
- trơ
- tiềm ẩn
- vô tri vô giác
- không có hiệu quả
- yên tĩnh
- buồn ngủ
- không tạo ra năng suất
- không khả thi
- Đang trì trệ
Nearest Words of functioning
- functionate => chức năng
- functionary => Cán bộ
- functionaries => chức sắc
- functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng
- functionally => có chức năng
- functionalize => chức năng hóa
- functionality => chức năng
- functionalist => Chức năng
- functionalism => Chủ nghĩa chức năng
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
Definitions and Meaning of functioning in English
functioning (n)
process or manner of functioning or operating
functioning (a)
performing or able to perform its regular function
FAQs About the word functioning
chức năng
process or manner of functioning or operating, performing or able to perform its regular function
đang hoạt động,hoạt động,phẫu thuật,hoạt động,Có chức năng,đi,có hiệu lực,tại,trực tiếp,còn sống
vỡ,chết,không hoạt động,không hoạt động,không chức năng,Không hoạt động,không phải là phẫu thuật,bị bắt,không hiệu quả,vô hiệu
functionate => chức năng, functionary => Cán bộ, functionaries => chức sắc, functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng, functionally => có chức năng,