Vietnamese Meaning of fundamental analysis
Phân tích cơ bản
Other Vietnamese words related to Phân tích cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fundamental analysis
- fundamental frequency => Tần số gốc
- fundamental interaction => Tương tác cơ bản
- fundamental law => Luật cơ bản
- fundamental measure => Đo lường cơ bản
- fundamental particle => hạt cơ bản
- fundamental principle => nguyên tắc cơ bản
- fundamental quantity => Đại lượng cơ bản
- fundamentalism => chủ nghĩa căn bản
- fundamentalist => chủ nghĩa cơ bản
- fundamentalistic => theo chủ nghĩa cơ bản
Definitions and Meaning of fundamental analysis in English
fundamental analysis (n)
(stock exchange) the use of fundamentals as an investment strategy
FAQs About the word fundamental analysis
Phân tích cơ bản
(stock exchange) the use of fundamentals as an investment strategy
No synonyms found.
No antonyms found.
fundamental => căn bản, fundament => nền tảng, fundable => có thể tài trợ, fund raise => Quyên góp, fund => Quỹ,