Vietnamese Meaning of fundamental principle
nguyên tắc cơ bản
Other Vietnamese words related to nguyên tắc cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fundamental principle
- fundamental particle => hạt cơ bản
- fundamental measure => Đo lường cơ bản
- fundamental law => Luật cơ bản
- fundamental interaction => Tương tác cơ bản
- fundamental frequency => Tần số gốc
- fundamental analysis => Phân tích cơ bản
- fundamental => căn bản
- fundament => nền tảng
- fundable => có thể tài trợ
- fund raise => Quyên góp
- fundamental quantity => Đại lượng cơ bản
- fundamentalism => chủ nghĩa căn bản
- fundamentalist => chủ nghĩa cơ bản
- fundamentalistic => theo chủ nghĩa cơ bản
- fundamentally => về cơ bản
- fundamentals => những điều cơ bản
- fundamentals analysis => Phân tích cơ bản
- funded => được tài trợ
- fundholder => người sở hữu quỹ
- funding => tài trợ
Definitions and Meaning of fundamental principle in English
fundamental principle (n)
principles from which other truths can be derived
FAQs About the word fundamental principle
nguyên tắc cơ bản
principles from which other truths can be derived
No synonyms found.
No antonyms found.
fundamental particle => hạt cơ bản, fundamental measure => Đo lường cơ bản, fundamental law => Luật cơ bản, fundamental interaction => Tương tác cơ bản, fundamental frequency => Tần số gốc,