Vietnamese Meaning of fundamental law
Luật cơ bản
Other Vietnamese words related to Luật cơ bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fundamental law
- fundamental measure => Đo lường cơ bản
- fundamental particle => hạt cơ bản
- fundamental principle => nguyên tắc cơ bản
- fundamental quantity => Đại lượng cơ bản
- fundamentalism => chủ nghĩa căn bản
- fundamentalist => chủ nghĩa cơ bản
- fundamentalistic => theo chủ nghĩa cơ bản
- fundamentally => về cơ bản
- fundamentals => những điều cơ bản
- fundamentals analysis => Phân tích cơ bản
Definitions and Meaning of fundamental law in English
fundamental law (n)
law determining the fundamental political principles of a government
FAQs About the word fundamental law
Luật cơ bản
law determining the fundamental political principles of a government
No synonyms found.
No antonyms found.
fundamental interaction => Tương tác cơ bản, fundamental frequency => Tần số gốc, fundamental analysis => Phân tích cơ bản, fundamental => căn bản, fundament => nền tảng,