Vietnamese Meaning of fundamentalist

chủ nghĩa cơ bản

Other Vietnamese words related to chủ nghĩa cơ bản

Definitions and Meaning of fundamentalist in English

Wordnet

fundamentalist (n)

an adherent of fundamentalist principles

a supporter of fundamentalism

Wordnet

fundamentalist (a)

of or relating to or characteristic of Protestant fundamentalism or its adherents

of or relating to or tending toward ideological fundamentalism

FAQs About the word fundamentalist

chủ nghĩa cơ bản

an adherent of fundamentalist principles, a supporter of fundamentalism, of or relating to or characteristic of Protestant fundamentalism or its adherents, of o

tín đồ cuồng tín,Người theo chủ nghĩa duy vật,người theo thuyết độc thần,Người theo chủ nghĩa duy thần,người có thần,Kẻ cuồng tín,Đạo hữu,tôn giáo,người đi lễ nhà thờ,người giao tiếp

No antonyms found.

fundamentalism => chủ nghĩa căn bản, fundamental quantity => Đại lượng cơ bản, fundamental principle => nguyên tắc cơ bản, fundamental particle => hạt cơ bản, fundamental measure => Đo lường cơ bản,