Vietnamese Meaning of polytheist
người đa thần giáo
Other Vietnamese words related to người đa thần giáo
Nearest Words of polytheist
- polytheism => đa thần giáo
- polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen
- polytechnic institute => trường bách khoa
- polytechnic => Bách khoa
- polysynthetic => đa hợp
- polysyndeton => đa từ nối
- polysyllable => Nhiều âm tiết
- polysyllabically => nhiều âm tiết
- polysyllabic word => từ nhiều âm tiết
- polysyllabic => Nhiều âm tiết
- polytheistic => đa thần
- polythene => Polyetylen
- polytonal => đa cung
- polytonalism => Đa âm giai
- polytonality => Đa âm vực
- polytype => Đa hình
- polyunsaturated => đa bội không bão hòa
- polyunsaturated fat => Chất béo không bão hòa đa
- polyunsaturated fatty acid => Axit béo đa không bão hòa
- polyurethan => polyurethane
Definitions and Meaning of polytheist in English
polytheist (n)
one who believes in a plurality of gods
FAQs About the word polytheist
người đa thần giáo
one who believes in a plurality of gods
Người theo chủ nghĩa duy vật,người theo thuyết độc thần,người có thần,Kẻ cuồng tín,tín đồ cuồng tín,chủ nghĩa cơ bản,Người theo chủ nghĩa duy thần,Đạo hữu,người đi lễ nhà thờ,người giao tiếp
Kitô hữu,Người Do Thái,người Hồi giáo
polytheism => đa thần giáo, polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen, polytechnic institute => trường bách khoa, polytechnic => Bách khoa, polysynthetic => đa hợp,