Vietnamese Meaning of polythene
Polyetylen
Other Vietnamese words related to Polyetylen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polythene
- polytheistic => đa thần
- polytheist => người đa thần giáo
- polytheism => đa thần giáo
- polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen
- polytechnic institute => trường bách khoa
- polytechnic => Bách khoa
- polysynthetic => đa hợp
- polysyndeton => đa từ nối
- polysyllable => Nhiều âm tiết
- polysyllabically => nhiều âm tiết
- polytonal => đa cung
- polytonalism => Đa âm giai
- polytonality => Đa âm vực
- polytype => Đa hình
- polyunsaturated => đa bội không bão hòa
- polyunsaturated fat => Chất béo không bão hòa đa
- polyunsaturated fatty acid => Axit béo đa không bão hòa
- polyurethan => polyurethane
- polyurethane => Polyurethane
- polyurethane foam => bọt polyurethane
Definitions and Meaning of polythene in English
polythene (n)
a lightweight thermoplastic; used especially in packaging and insulation
FAQs About the word polythene
Polyetylen
a lightweight thermoplastic; used especially in packaging and insulation
No synonyms found.
No antonyms found.
polytheistic => đa thần, polytheist => người đa thần giáo, polytheism => đa thần giáo, polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen, polytechnic institute => trường bách khoa,