Vietnamese Meaning of polysyllabic word
từ nhiều âm tiết
Other Vietnamese words related to từ nhiều âm tiết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polysyllabic word
- polysyllabic => Nhiều âm tiết
- polystyrene => Polystyren
- polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc
- polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi
- polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia
- polystichum braunii => Dương xỉ Braun
- polystichum adiantiformis => Lá lách
- polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai
- polystichum acrostichoides => Dương xỉ Giáng sinh
- polystichum => Dương xỉ
- polysyllabically => nhiều âm tiết
- polysyllable => Nhiều âm tiết
- polysyndeton => đa từ nối
- polysynthetic => đa hợp
- polytechnic => Bách khoa
- polytechnic institute => trường bách khoa
- polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen
- polytheism => đa thần giáo
- polytheist => người đa thần giáo
- polytheistic => đa thần
Definitions and Meaning of polysyllabic word in English
polysyllabic word (n)
a word of more than three syllables
FAQs About the word polysyllabic word
từ nhiều âm tiết
a word of more than three syllables
No synonyms found.
No antonyms found.
polysyllabic => Nhiều âm tiết, polystyrene => Polystyren, polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc, polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi, polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia,