Vietnamese Meaning of polystichum acrostichoides
Dương xỉ Giáng sinh
Other Vietnamese words related to Dương xỉ Giáng sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polystichum acrostichoides
- polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai
- polystichum adiantiformis => Lá lách
- polystichum braunii => Dương xỉ Braun
- polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia
- polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi
- polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc
- polystyrene => Polystyren
- polysyllabic => Nhiều âm tiết
- polysyllabic word => từ nhiều âm tiết
- polysyllabically => nhiều âm tiết
Definitions and Meaning of polystichum acrostichoides in English
polystichum acrostichoides (n)
North American evergreen fern having pinnate leaves and dense clusters of lance-shaped fronds
FAQs About the word polystichum acrostichoides
Dương xỉ Giáng sinh
North American evergreen fern having pinnate leaves and dense clusters of lance-shaped fronds
No synonyms found.
No antonyms found.
polystichum => Dương xỉ, polysomy => Đa bội, polysemy => Đa nghĩa, polysemous word => từ đa nghĩa, polysemous => Đa nghĩa,