Vietnamese Meaning of polystyrene
Polystyren
Other Vietnamese words related to Polystyren
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polystyrene
- polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc
- polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi
- polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia
- polystichum braunii => Dương xỉ Braun
- polystichum adiantiformis => Lá lách
- polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai
- polystichum acrostichoides => Dương xỉ Giáng sinh
- polystichum => Dương xỉ
- polysomy => Đa bội
- polysemy => Đa nghĩa
- polysyllabic => Nhiều âm tiết
- polysyllabic word => từ nhiều âm tiết
- polysyllabically => nhiều âm tiết
- polysyllable => Nhiều âm tiết
- polysyndeton => đa từ nối
- polysynthetic => đa hợp
- polytechnic => Bách khoa
- polytechnic institute => trường bách khoa
- polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen
- polytheism => đa thần giáo
Definitions and Meaning of polystyrene in English
polystyrene (n)
a polymer of styrene; a rigid transparent thermoplastic
FAQs About the word polystyrene
Polystyren
a polymer of styrene; a rigid transparent thermoplastic
No synonyms found.
No antonyms found.
polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc, polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi, polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia, polystichum braunii => Dương xỉ Braun, polystichum adiantiformis => Lá lách,