Vietnamese Meaning of polysemy
Đa nghĩa
Other Vietnamese words related to Đa nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polysemy
- polysomy => Đa bội
- polystichum => Dương xỉ
- polystichum acrostichoides => Dương xỉ Giáng sinh
- polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai
- polystichum adiantiformis => Lá lách
- polystichum braunii => Dương xỉ Braun
- polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia
- polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi
- polystichum setiferum => Dương xỉ nhiều lông mọc
- polystyrene => Polystyren
Definitions and Meaning of polysemy in English
polysemy (n)
the ambiguity of an individual word or phrase that can be used (in different contexts) to express two or more different meanings
FAQs About the word polysemy
Đa nghĩa
the ambiguity of an individual word or phrase that can be used (in different contexts) to express two or more different meanings
No synonyms found.
No antonyms found.
polysemous word => từ đa nghĩa, polysemous => Đa nghĩa, polysemantic word => Từ đa nghĩa, polysemantic => đa nghĩa, polysemant => đa nghĩa,