Vietnamese Meaning of polystichum setiferum
Dương xỉ nhiều lông mọc
Other Vietnamese words related to Dương xỉ nhiều lông mọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of polystichum setiferum
- polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi
- polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia
- polystichum braunii => Dương xỉ Braun
- polystichum adiantiformis => Lá lách
- polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai
- polystichum acrostichoides => Dương xỉ Giáng sinh
- polystichum => Dương xỉ
- polysomy => Đa bội
- polysemy => Đa nghĩa
- polysemous word => từ đa nghĩa
- polystyrene => Polystyren
- polysyllabic => Nhiều âm tiết
- polysyllabic word => từ nhiều âm tiết
- polysyllabically => nhiều âm tiết
- polysyllable => Nhiều âm tiết
- polysyndeton => đa từ nối
- polysynthetic => đa hợp
- polytechnic => Bách khoa
- polytechnic institute => trường bách khoa
- polytetrafluoroethylene => Polytetrafluoroetylen
Definitions and Meaning of polystichum setiferum in English
polystichum setiferum (n)
European shield fern cultivated in many varieties
FAQs About the word polystichum setiferum
Dương xỉ nhiều lông mọc
European shield fern cultivated in many varieties
No synonyms found.
No antonyms found.
polystichum scopulinum => Cây dương xỉ vảy núi, polystichum lonchitis => dương xỉ longifolia, polystichum braunii => Dương xỉ Braun, polystichum adiantiformis => Lá lách, polystichum aculeatum => Cây dương xỉ gai,