FAQs About the word communicant

người giao tiếp

a person entitled to receive Communion

người đi lễ nhà thờ,giáo dân,Đạo hữu,Người theo chủ nghĩa duy vật,chủ nghĩa cơ bản,Người theo chủ nghĩa duy thần,người có thần,Kẻ cuồng tín,tín đồ cuồng tín,người theo thuyết độc thần

No antonyms found.

communicable disease => Bệnh truyền nhiễm, communicable => có thể lây truyền, commune => xã, communally => theo cộng đồng, communalize => Cộng đồng hóa,