Vietnamese Meaning of functionary
Cán bộ
Other Vietnamese words related to Cán bộ
Nearest Words of functionary
- functionaries => chức sắc
- functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng
- functionally => có chức năng
- functionalize => chức năng hóa
- functionality => chức năng
- functionalist => Chức năng
- functionalism => Chủ nghĩa chức năng
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
- functional illiterate => mù chữ chức năng
- functional genomics => Di truyền học chức năng
Definitions and Meaning of functionary in English
functionary (n)
a worker who holds or is invested with an office
functionary (n.)
One charged with the performance of a function or office; as, a public functionary; secular functionaries.
FAQs About the word functionary
Cán bộ
a worker who holds or is invested with an officeOne charged with the performance of a function or office; as, a public functionary; secular functionaries.
sĩ quan,chính thức,người quản trị,Quan liêu,đạo diễn,giám đốc hành chính,quản lý,người giữ chức vụ,Công chức,ghế
No antonyms found.
functionaries => chức sắc, functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng, functionally => có chức năng, functionalize => chức năng hóa, functionality => chức năng,