FAQs About the word functionalize

chức năng hóa

To assign to some function or office.

No synonyms found.

No antonyms found.

functionality => chức năng, functionalist => Chức năng, functionalism => Chủ nghĩa chức năng, functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng, functional illiterate => mù chữ chức năng,