Vietnamese Meaning of functionalize
chức năng hóa
Other Vietnamese words related to chức năng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of functionalize
- functionality => chức năng
- functionalist => Chức năng
- functionalism => Chủ nghĩa chức năng
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
- functional illiterate => mù chữ chức năng
- functional genomics => Di truyền học chức năng
- functional disorder => rối loạn chức năng
- functional calculus => Giải tích hàm
- functional anatomy => Giải phẫu chức năng
- functional => Có chức năng
Definitions and Meaning of functionalize in English
functionalize (v. t.)
To assign to some function or office.
FAQs About the word functionalize
chức năng hóa
To assign to some function or office.
No synonyms found.
No antonyms found.
functionality => chức năng, functionalist => Chức năng, functionalism => Chủ nghĩa chức năng, functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng, functional illiterate => mù chữ chức năng,