Vietnamese Meaning of functional illiterate
mù chữ chức năng
Other Vietnamese words related to mù chữ chức năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of functional illiterate
- functional genomics => Di truyền học chức năng
- functional disorder => rối loạn chức năng
- functional calculus => Giải tích hàm
- functional anatomy => Giải phẫu chức năng
- functional => Có chức năng
- function word => từ chức năng
- function call => gọi hàm
- function => hàm
- funambulus => Người đi dây
- funambulo => Người đi dây
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
- functionalism => Chủ nghĩa chức năng
- functionalist => Chức năng
- functionality => chức năng
- functionalize => chức năng hóa
- functionally => có chức năng
- functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng
- functionaries => chức sắc
- functionary => Cán bộ
- functionate => chức năng
Definitions and Meaning of functional illiterate in English
functional illiterate (n)
a person with some ability to read and write but not enough for daily practical needs
FAQs About the word functional illiterate
mù chữ chức năng
a person with some ability to read and write but not enough for daily practical needs
No synonyms found.
No antonyms found.
functional genomics => Di truyền học chức năng, functional disorder => rối loạn chức năng, functional calculus => Giải tích hàm, functional anatomy => Giải phẫu chức năng, functional => Có chức năng,