Vietnamese Meaning of funambulus
Người đi dây
Other Vietnamese words related to Người đi dây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of funambulus
- function => hàm
- function call => gọi hàm
- function word => từ chức năng
- functional => Có chức năng
- functional anatomy => Giải phẫu chức năng
- functional calculus => Giải tích hàm
- functional disorder => rối loạn chức năng
- functional genomics => Di truyền học chức năng
- functional illiterate => mù chữ chức năng
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
Definitions and Meaning of funambulus in English
funambulus (n.)
A ropewalker or ropedancer.
FAQs About the word funambulus
Người đi dây
A ropewalker or ropedancer.
No synonyms found.
No antonyms found.
funambulo => Người đi dây, funambulist => Người đi dây, funambulism => Đi trên dây, funambulatory => đi dây, funambulation => Đi trên dây,