Vietnamese Meaning of functional magnetic resonance imaging
Chụp cộng hưởng từ chức năng
Other Vietnamese words related to Chụp cộng hưởng từ chức năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of functional magnetic resonance imaging
- functional illiterate => mù chữ chức năng
- functional genomics => Di truyền học chức năng
- functional disorder => rối loạn chức năng
- functional calculus => Giải tích hàm
- functional anatomy => Giải phẫu chức năng
- functional => Có chức năng
- function word => từ chức năng
- function call => gọi hàm
- function => hàm
- funambulus => Người đi dây
- functionalism => Chủ nghĩa chức năng
- functionalist => Chức năng
- functionality => chức năng
- functionalize => chức năng hóa
- functionally => có chức năng
- functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng
- functionaries => chức sắc
- functionary => Cán bộ
- functionate => chức năng
- functioning => chức năng
Definitions and Meaning of functional magnetic resonance imaging in English
functional magnetic resonance imaging (n)
a form of magnetic resonance imaging of the brain that registers blood flow to functioning areas of the brain
FAQs About the word functional magnetic resonance imaging
Chụp cộng hưởng từ chức năng
a form of magnetic resonance imaging of the brain that registers blood flow to functioning areas of the brain
No synonyms found.
No antonyms found.
functional illiterate => mù chữ chức năng, functional genomics => Di truyền học chức năng, functional disorder => rối loạn chức năng, functional calculus => Giải tích hàm, functional anatomy => Giải phẫu chức năng,