Vietnamese Meaning of functionalism
Chủ nghĩa chức năng
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa chức năng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of functionalism
- functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng
- functional illiterate => mù chữ chức năng
- functional genomics => Di truyền học chức năng
- functional disorder => rối loạn chức năng
- functional calculus => Giải tích hàm
- functional anatomy => Giải phẫu chức năng
- functional => Có chức năng
- function word => từ chức năng
- function call => gọi hàm
- function => hàm
- functionalist => Chức năng
- functionality => chức năng
- functionalize => chức năng hóa
- functionally => có chức năng
- functionally illiterate => Người mù chữ mang tính chức năng
- functionaries => chức sắc
- functionary => Cán bộ
- functionate => chức năng
- functioning => chức năng
- functionless => không chức năng
Definitions and Meaning of functionalism in English
functionalism (n)
a psychology based on the assumption that all mental process are useful to an organism in adapting to the environment
any doctrine that stresses utility or purpose
FAQs About the word functionalism
Chủ nghĩa chức năng
a psychology based on the assumption that all mental process are useful to an organism in adapting to the environment, any doctrine that stresses utility or pur
No synonyms found.
No antonyms found.
functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng, functional illiterate => mù chữ chức năng, functional genomics => Di truyền học chức năng, functional disorder => rối loạn chức năng, functional calculus => Giải tích hàm,