Vietnamese Meaning of astir
phấn khích
Other Vietnamese words related to phấn khích
Nearest Words of astir
Definitions and Meaning of astir in English
astir (s)
out of bed
on the move
astir (adv. & a.)
Stirring; in a state of activity or motion; out of bed.
FAQs About the word astir
phấn khích
out of bed, on the moveStirring; in a state of activity or motion; out of bed.
bận,âm vo vo,tiếng ù ù,sống động,phát triển mạnh,Sôi động,rào rạo,còn sống,hoạt hình,lanh lợi
chết,không hoạt động,vô tri vô giác,buồn ngủ,ngủ
astipulation => điều kiện, astipulate => Không có lá kèm, astilbe japonica => Astilbe Nhật Bản, astilbe chinensis pumila => Astilbe chinensis pumila, astilbe biternata => Astilbe biternata,