Vietnamese Meaning of astipulate
Không có lá kèm
Other Vietnamese words related to Không có lá kèm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of astipulate
- astilbe japonica => Astilbe Nhật Bản
- astilbe chinensis pumila => Astilbe chinensis pumila
- astilbe biternata => Astilbe biternata
- astilbe => Astilbe
- astigmia => loạn thị
- astigmatism => loạn thị
- astigmatic => Loạn thị
- asthmatical => hen suyễn
- asthmatic => hen suyễn
- asthma paper => Bài báo về hen suyễn
Definitions and Meaning of astipulate in English
astipulate (v. i.)
To assent.
FAQs About the word astipulate
Không có lá kèm
To assent.
No synonyms found.
No antonyms found.
astilbe japonica => Astilbe Nhật Bản, astilbe chinensis pumila => Astilbe chinensis pumila, astilbe biternata => Astilbe biternata, astilbe => Astilbe, astigmia => loạn thị,