Vietnamese Meaning of developed
đã phát triển
Other Vietnamese words related to đã phát triển
- tiên tiến
- đã tiến hóa
- cao hơn
- cải thiện
- được giáo dục
- tăng cường
- cao
- trễ
- tiến bộ
- tinh chế
- già, lớn tuổi
- văn minh
- Đương đại
- hiện tại
- khai sáng
- về phía trước
- hoàn toàn phát triển
- đầy đủ
- toàn diện
- người lớn
- mới nhất
- Trưởng thành
- chín
- hiện đại
- mới
- tiểu thuyết
- bây giờ
- hoàn thiện
- sớm phát triển
- gần đây
- chín
- chín
- mới nhất
- chậm phát triển
- Xanh lá cây
- Chưa trưởng thành
- Thấp
- Thấp hơn
- không tiến triển
- nguyên thủy
- Thô lỗ
- cơ bản
- Chưa phát triển
- chưa phát triển
- lỗi thời
- lỗi thời
- sớm
- phôi thai
- lỗi thời
- cũ
- quá khứ
- nguyên thủy
- nguyên thủy
- man rợ
- thiếu văn minh
- quá nhỏ
- dưới kích thước
- Thiếu cân
- Không có học vấn
- Chưa chín
- Chưa chín
- trước hồng thủy
- đồ cổ
- mốc meo
- phôi thai
- trắng xóa
- mốc
- Người Nê-an-đéc-ta
- Người Neanderthal
- lỗi thời
- cổ hủ
- lỗi thời
- cũ
Nearest Words of developed
- developer => nhà phát triển
- developing => đang phát triển
- developing country => Nước đang phát triển
- development => phát triển
- developmental => Phát triển
- developmental age => tuổi phát triển
- developmental anatomy => Giải phẫu học phát triển
- developmental learning => học tập phát triển
- developmental psychology => Tâm lý học phát triển
- developmentally => về mặt phát triển
Definitions and Meaning of developed in English
developed (a)
being changed over time so as to be e.g. stronger or more complete or more useful
developed (s)
(used of societies) having high industrial development
(of real estate) made more useful and profitable as by building or laying out roads
developed (imp. & p. p.)
of Develop
FAQs About the word developed
đã phát triển
being changed over time so as to be e.g. stronger or more complete or more useful, (used of societies) having high industrial development, (of real estate) made
tiên tiến,đã tiến hóa,cao hơn,cải thiện,được giáo dục,tăng cường,cao,trễ,tiến bộ,tinh chế
chậm phát triển,Xanh lá cây,Chưa trưởng thành,Thấp,Thấp hơn,không tiến triển,nguyên thủy,Thô lỗ,cơ bản,Chưa phát triển
developable => Phát triển được, develop => Phát triển, develin => Develin, devein => bỏ gân, deve => cần/nên/phải,