Vietnamese Meaning of developmental anatomy
Giải phẫu học phát triển
Other Vietnamese words related to Giải phẫu học phát triển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of developmental anatomy
- developmental learning => học tập phát triển
- developmental psychology => Tâm lý học phát triển
- developmentally => về mặt phát triển
- developmentally challenged => khiếm khuyết về phát triển
- devenustate => mất thần tính
- deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ
- devergence => sự khác biệt
- devergency => sự khác biệt
- devest => tước đoạt
- devested => t剥夺
Definitions and Meaning of developmental anatomy in English
developmental anatomy (n)
the branch of anatomy that studies structural changes of an individual from fertilization to maturity
FAQs About the word developmental anatomy
Giải phẫu học phát triển
the branch of anatomy that studies structural changes of an individual from fertilization to maturity
No synonyms found.
No antonyms found.
developmental age => tuổi phát triển, developmental => Phát triển, development => phát triển, developing country => Nước đang phát triển, developing => đang phát triển,