Vietnamese Meaning of developing country
Nước đang phát triển
Other Vietnamese words related to Nước đang phát triển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of developing country
- development => phát triển
- developmental => Phát triển
- developmental age => tuổi phát triển
- developmental anatomy => Giải phẫu học phát triển
- developmental learning => học tập phát triển
- developmental psychology => Tâm lý học phát triển
- developmentally => về mặt phát triển
- developmentally challenged => khiếm khuyết về phát triển
- devenustate => mất thần tính
- deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ
Definitions and Meaning of developing country in English
developing country (n)
a country that is poor and whose citizens are mostly agricultural workers but that wants to become more advanced socially and economically
FAQs About the word developing country
Nước đang phát triển
a country that is poor and whose citizens are mostly agricultural workers but that wants to become more advanced socially and economically
No synonyms found.
No antonyms found.
developing => đang phát triển, developer => nhà phát triển, developed => đã phát triển, developable => Phát triển được, develop => Phát triển,