Vietnamese Meaning of deve
cần/nên/phải
Other Vietnamese words related to cần/nên/phải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of deve
Definitions and Meaning of deve in English
deve (a.)
Deaf.
FAQs About the word deve
cần/nên/phải
Deaf.
No synonyms found.
No antonyms found.
devata => Thiên nhân, devastavit => tàn phá, devastator => kẻ hủy diệt, devastation => tàn phá, devastating => tàn phá,