Vietnamese Meaning of developmental learning
học tập phát triển
Other Vietnamese words related to học tập phát triển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of developmental learning
- developmental anatomy => Giải phẫu học phát triển
- developmental age => tuổi phát triển
- developmental => Phát triển
- development => phát triển
- developing country => Nước đang phát triển
- developing => đang phát triển
- developer => nhà phát triển
- developed => đã phát triển
- developable => Phát triển được
- develop => Phát triển
- developmental psychology => Tâm lý học phát triển
- developmentally => về mặt phát triển
- developmentally challenged => khiếm khuyết về phát triển
- devenustate => mất thần tính
- deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ
- devergence => sự khác biệt
- devergency => sự khác biệt
- devest => tước đoạt
- devested => t剥夺
- devesting => tàn phá
Definitions and Meaning of developmental learning in English
developmental learning (n)
learning that takes place as a normal part of cognitive development
FAQs About the word developmental learning
học tập phát triển
learning that takes place as a normal part of cognitive development
No synonyms found.
No antonyms found.
developmental anatomy => Giải phẫu học phát triển, developmental age => tuổi phát triển, developmental => Phát triển, development => phát triển, developing country => Nước đang phát triển,