FAQs About the word devergence

sự khác biệt

Alt. of Devergency

No synonyms found.

No antonyms found.

deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ, devenustate => mất thần tính, developmentally challenged => khiếm khuyết về phát triển, developmentally => về mặt phát triển, developmental psychology => Tâm lý học phát triển,