Vietnamese Meaning of devested
t剥夺
Other Vietnamese words related to t剥夺
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of devested
- devest => tước đoạt
- devergency => sự khác biệt
- devergence => sự khác biệt
- deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ
- devenustate => mất thần tính
- developmentally challenged => khiếm khuyết về phát triển
- developmentally => về mặt phát triển
- developmental psychology => Tâm lý học phát triển
- developmental learning => học tập phát triển
- developmental anatomy => Giải phẫu học phát triển
Definitions and Meaning of devested in English
devested (imp. & p. p.)
of Devest
FAQs About the word devested
t剥夺
of Devest
No synonyms found.
No antonyms found.
devest => tước đoạt, devergency => sự khác biệt, devergence => sự khác biệt, deverbal noun => danh từ phái sinh từ động từ, devenustate => mất thần tính,