Vietnamese Meaning of ripened
chín
Other Vietnamese words related to chín
Nearest Words of ripened
Definitions and Meaning of ripened in English
ripened (s)
of wines, fruit, cheeses; having reached a desired or final condition; (`aged' pronounced as one syllable)
ripened (imp. & p. p.)
of Ripen
FAQs About the word ripened
chín
of wines, fruit, cheeses; having reached a desired or final condition; (`aged' pronounced as one syllable)of Ripen
Trưởng thành,chín,chín,trẻ vị thành niên,già, lớn tuổi,lão hóa,lão hóa,hoàn toàn phát triển,đầy đủ,vàng
Thanh thiếu niên,Xanh lá cây,Chưa trưởng thành,trẻ,Chưa chín,Trẻ,trẻ trung,nở rộ,đang phát triển mạnh,phát đạt
ripen => chín, ripely => Chín muồi, ripe olive => Quả ô liu chín, ripe => chín, ripcord => dây co giật,