Vietnamese Meaning of blossoming
nở hoa
Other Vietnamese words related to nở hoa
- nở rộ
- phát đạt
- Ra hoa
- đang phát triển mạnh
- trẻ con
- non nớt
- trẻ con
- trẻ con
- phôi thai
- mới xuất hiện
- Xanh lá cây
- thiếu kinh nghiệm
- trẻ con
- chưa phát triển
- chưa hoàn thành
- chưa có lông
- chưa thành hình
- Chưa chín
- Chưa chín
- Trẻ
- Thanh thiếu niên
- Chưa trưởng thành
- trẻ con
- trẻ
- trẻ vị thành niên
- tuổi tiền thiếu niên
- trẻ con
- Thô
- thiếu niên
- thiếu niên
- trẻ vị thành niên
- trẻ
- trẻ trung
- thiếu thời
- trẻ con
- cận trưởng thành
Nearest Words of blossoming
Definitions and Meaning of blossoming in English
blossoming (n)
the time and process of budding and unfolding of blossoms
blossoming (p. pr. & vb. n.)
of Blossom
FAQs About the word blossoming
nở hoa
the time and process of budding and unfolding of blossomsof Blossom
nở rộ,phát đạt,Ra hoa,đang phát triển mạnh,trẻ con,non nớt,trẻ con,trẻ con,phôi thai,mới xuất hiện
trẻ vị thành niên,già, lớn tuổi,lão hóa,cổ,người già,lão khoa,Trưởng thành,chín,cũ,lớn tuổi hơn
blossomed => nở hoa, blossom out => nở hoa, blossom forth => Đơm hoa, blossom => hoa, blosmy => Hoa,