Vietnamese Meaning of doddering

run rẩy

Other Vietnamese words related to run rẩy

Definitions and Meaning of doddering in English

Wordnet

doddering (s)

mentally or physically infirm with age

FAQs About the word doddering

run rẩy

mentally or physically infirm with age

lão hóa,lão hóa,mục nát,người già,lão khoa,người tám mươi tuổi,lớn tuổi hơn,Già,già,lú lẫn tuổi già

Thanh thiếu niên,Trường sinh,Chưa trưởng thành,trẻ,trẻ con,trẻ,non nớt,trẻ con,trẻ con,Xanh lá cây

dodderer => người lắm lời, doddered => rụt rè, dodder => tơ hồng, dodded => Tránh, doddart => Đôđạt,