Vietnamese Meaning of dodderer
người lắm lời
Other Vietnamese words related to người lắm lời
Nearest Words of dodderer
Definitions and Meaning of dodderer in English
dodderer (n)
one who dodders from old age and weakness
FAQs About the word dodderer
người lắm lời
one who dodders from old age and weakness
loạng choạng,loạng choạng,lảo đảo,dệt,nghiêng,Cuộn,đá,cuộn,Xào trộn,giẫm
No antonyms found.
doddered => rụt rè, dodder => tơ hồng, dodded => Tránh, doddart => Đôđạt, dodd => Dodd,