Vietnamese Meaning of doddery
lú lẫn
Other Vietnamese words related to lú lẫn
Nearest Words of doddery
- doddle => chuyện vặt
- dodecagon => Hình mười hai cạnh
- dodecagynia => Thập nhị nhụy cái
- dodecagynian => Thập nhị diệp
- dodecagynous => có mười hai nhụy
- dodecahedral => mười hai mặt phẳng
- dodecahedron => Hình mười hai mặt
- dodecandria => Lớp mười hai nhị
- dodecandrian => mười hai nhị
- dodecandrous => mười hai nhị
Definitions and Meaning of doddery in English
doddery (s)
mentally or physically infirm with age
FAQs About the word doddery
lú lẫn
mentally or physically infirm with age
run rẩy,yếu,lung lay,lảo đảo,loạng choạng,méo mó,Không an toàn,rung,rung rinh,không đối xứng
cân bằng,ổn định,ổn định,ổn định,thẳng,cân bằng,thậm chí,cấp độ,âm thanh,chắc chắn
doddering => run rẩy, dodderer => người lắm lời, doddered => rụt rè, dodder => tơ hồng, dodded => Tránh,