Vietnamese Meaning of rickety
lung lay
Other Vietnamese words related to lung lay
- tồi tàn
- lung lay
- bị bỏ hoang
- vỡ
- phân hủy
- mục nát
- hoang vắng
- suy giảm
- Kém đi
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- trung bình
- bị bỏ bê
- ồn ào
- rách rưới
- xe hỏng
- rách rưới
- chà nhám
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- rách
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- mệt mỏi
- luộm thuộm
- xuề xòa
- đổ nát
- nhếch nhác
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phá hủy
- u ám
- tai như tai chó
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- đau
- suy giảm
- bị thương
- bị sâu ăn
- hỏng
- xuống cấp
- rách nát
- Hao mòn
- bị phá hủy
- bị đánh bom
- rách rưới
- rách nát
- rách rưới
Nearest Words of rickety
Definitions and Meaning of rickety in English
rickety (s)
inclined to shake as from weakness or defect
affected with, suffering from, or characteristic of rickets
lacking bodily or muscular strength or vitality
rickety (a.)
Affected with rickets.
Feeble in the joints; imperfect; weak; shaky.
FAQs About the word rickety
lung lay
inclined to shake as from weakness or defect, affected with, suffering from, or characteristic of rickets, lacking bodily or muscular strength or vitalityAffect
tồi tàn,lung lay,bị bỏ hoang,vỡ,phân hủy,mục nát,hoang vắng,suy giảm,Kém đi,lùn tịt
mới tinh,tươi,được duy trì,được duy trì,mới,được sửa chữa,được vá,tái thiết,sang trọng,xây dựng lại
rickettsiosis => Bệnh sốt rickettsia, rickettsialpox => Rickettsiapox, rickettsiales => Rickettsiales, rickettsial disease => Bệnh do Rickettsia, rickettsial => Do rickettsia,