Vietnamese Meaning of tatterdemalion

rách nát

Other Vietnamese words related to rách nát

Definitions and Meaning of tatterdemalion in English

Wordnet

tatterdemalion (n)

a dirty shabbily clothed urchin

Wordnet

tatterdemalion (s)

worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing

in deplorable condition

Webster

tatterdemalion (n.)

A ragged fellow; a ragamuffin.

FAQs About the word tatterdemalion

rách nát

a dirty shabbily clothed urchin, worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing, in deplorable conditionA ragged fellow; a ragamuffin.

tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,tai như tai chó,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,bị sâu ăn

mới tinh,tươi,được duy trì,mới,được duy trì,được sửa chữa,được vá,tái thiết,sang trọng,xây dựng lại

tatter => rách rưới, tatta => Tát, tatt => Tatt, tatouhou => hình xăm, tatouay => hình xăm,