Vietnamese Meaning of tatterdemalion
rách nát
Other Vietnamese words related to rách nát
- tồi tàn
- bị bỏ bê
- bị bỏ hoang
- vỡ
- hoang vắng
- tai như tai chó
- lùn tịt
- bẩn thỉu
- ghẻ lở
- bị sâu ăn
- rách rưới
- rách rưới
- hỏng
- chà nhám
- luộm thuộm
- rách nát
- nát
- bẩn thỉu
- dính
- rách
- cũ kĩ
- rách rưới
- cũ kĩ
- mệt mỏi
- xuề xòa
- rách rưới
- rách nát
- rách rưới
- Đã lên hạt
- đổ nát
- nhếch nhác
- hỏng hóc
- hư hỏng
- phân hủy
- mục nát
- phá hủy
- suy giảm
- Kém đi
- u ám
- hoang vắng
- bị Chúa ruồng bỏ
- đau
- suy giảm
- bị thương
- trung bình
- ồn ào
- lung lay
- xe hỏng
- lung lay
- xuống cấp
- luộm thuộm
- Hao mòn
- bị phá hủy
- bị đánh bom
Nearest Words of tatterdemalion
Definitions and Meaning of tatterdemalion in English
tatterdemalion (n)
a dirty shabbily clothed urchin
tatterdemalion (s)
worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing
in deplorable condition
tatterdemalion (n.)
A ragged fellow; a ragamuffin.
FAQs About the word tatterdemalion
rách nát
a dirty shabbily clothed urchin, worn to shreds; or wearing torn or ragged clothing, in deplorable conditionA ragged fellow; a ragamuffin.
tồi tàn,bị bỏ bê,bị bỏ hoang,vỡ,hoang vắng,tai như tai chó,lùn tịt,bẩn thỉu,ghẻ lở,bị sâu ăn
mới tinh,tươi,được duy trì,mới,được duy trì,được sửa chữa,được vá,tái thiết,sang trọng,xây dựng lại
tatter => rách rưới, tatta => Tát, tatt => Tatt, tatouhou => hình xăm, tatouay => hình xăm,