Vietnamese Meaning of rackety
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
Nearest Words of rackety
- racket-tailed => đuôi vợt
- racket-tail => Đuôi vợt
- rackett => vợt
- racketing => tiếng ồn
- racketiness => racketiness
- racketeering => tống tiền
- racketeer influenced and corrupt organizations act => Đạo luật Tổ chức chịu ảnh hưởng và tham nhũng do tống tiền
- racketeer => kẻ tống tiền
- racketed => vợt
- racket club => câu lạc bộ vợt
Definitions and Meaning of rackety in English
rackety (s)
uncontrollably noisy
rackety (a.)
Making a tumultuous noise.
FAQs About the word rackety
ồn ào
uncontrollably noisyMaking a tumultuous noise.
ồn ào,chói tai, chói tai,vang dội,không hài hòa,không hài hòa,Ồn ào,trắng trợn,Phồn thịnh,trơ trẽn,trơ tráo
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,không ồn ào,im ắng,lặng lẽ
racket-tailed => đuôi vợt, racket-tail => Đuôi vợt, rackett => vợt, racketing => tiếng ồn, racketiness => racketiness,