Vietnamese Meaning of wabbly
Lỏng lẻo
Other Vietnamese words related to Lỏng lẻo
Nearest Words of wabbly
Definitions and Meaning of wabbly in English
wabbly (a.)
Inclined to wabble; wabbling.
FAQs About the word wabbly
Lỏng lẻo
Inclined to wabble; wabbling.
run rẩy,Rung động,run rẩy,Run rẩy,run rẩy,Run rẩy,run rẩy,run rẩy,run rẩy,run rẩy
có kiểm soát,ổn định,ổn định,chắc chắn,định cư
wabble => lắc lư, wabash river => Sông Wabash, wabash => Wabash, waahoo => Wahoo, waag => cân,