FAQs About the word dodecahedral

mười hai mặt phẳng

Pertaining to, or like, a dodecahedion; consisting of twelve equal sides.

No synonyms found.

No antonyms found.

dodecagynous => có mười hai nhụy, dodecagynian => Thập nhị diệp, dodecagynia => Thập nhị nhụy cái, dodecagon => Hình mười hai cạnh, doddle => chuyện vặt ,