Vietnamese Meaning of overaged
Quá tuổi
Other Vietnamese words related to Quá tuổi
Nearest Words of overaged
- overaffect => (diễn quá mức)
- overactivity => Tăng động
- overactive => Tăng động
- overaction => diễn xuất thái quá
- overacting => Diễn kịch quá đà
- overact => Kịch tính quá
- overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội
- overachievement => thành tích vượt trội
- overachieve => đạt kết quả vượt trội
- overabundant => Quá nhiều
Definitions and Meaning of overaged in English
overaged (s)
too old to be useful
FAQs About the word overaged
Quá tuổi
too old to be useful
dư thừa,thặng dư,sự phong phú,dư thừa,tràn,cung vượt cầu,Đủ,thặng dư,Bụng,thưởng
thiếu hụt,thâm hụt,không đủ,thiếu,Sự khan hiếm,cung không đủ cầu,Sự thiếu hụt,muốn
overaffect => (diễn quá mức), overactivity => Tăng động, overactive => Tăng động, overaction => diễn xuất thái quá, overacting => Diễn kịch quá đà,