FAQs About the word overacting

Diễn kịch quá đà

poor acting by a ham actor

diễn xuất,trò hề,ban hành,Hamming,Mô phỏng,bắt chước,nhại,diễn quá mức,kịch câm,diễn xuất

No antonyms found.

overact => Kịch tính quá, overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội, overachievement => thành tích vượt trội, overachieve => đạt kết quả vượt trội, overabundant => Quá nhiều,