Vietnamese Meaning of overacting
Diễn kịch quá đà
Other Vietnamese words related to Diễn kịch quá đà
- diễn xuất
- trò hề
- ban hành
- Hamming
- Mô phỏng
- bắt chước
- nhại
- diễn quá mức
- kịch câm
- diễn xuất
- Nhập vai
- coi nhẹ
- Diễn xuất
- nhái lại
- miêu tả
- kịch tính hóa
- cải trang thành
- đóng giả (là)
- hiển thị
- đại diện
- Nhập vai
- đảm nhiệm
- Cùng tác động
- đóng vai chính
- hợp tác
- diễn viên phụ
- làm
- Giả mạo
- phiên dịch
- thực hiện
- chơi
- mô tả
- đóng vai chính (trong)
Nearest Words of overacting
- overact => Kịch tính quá
- overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội
- overachievement => thành tích vượt trội
- overachieve => đạt kết quả vượt trội
- overabundant => Quá nhiều
- overabundance => dư thừa
- overabound => Sự dư thừa
- over the counter stock => Thuốc không kê đơn
- over the counter security => An ninh không cần đơn thuốc
- over here => đây
Definitions and Meaning of overacting in English
overacting (n)
poor acting by a ham actor
FAQs About the word overacting
Diễn kịch quá đà
poor acting by a ham actor
diễn xuất,trò hề,ban hành,Hamming,Mô phỏng,bắt chước,nhại,diễn quá mức,kịch câm,diễn xuất
No antonyms found.
overact => Kịch tính quá, overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội, overachievement => thành tích vượt trội, overachieve => đạt kết quả vượt trội, overabundant => Quá nhiều,