FAQs About the word hamming

Hamming

poor acting by a ham actor

nhái lại,trò hề,Mô phỏng,cải trang thành,bắt chước,nhại,Diễn kịch quá đà,diễn quá mức,kịch câm,đóng giả (là)

No antonyms found.

hammett => Hammett, hammertoe => Ngón búa, hammerstein => Hammerstein, hammer-shaped => hình búa, hammermen => thợ búa,