Vietnamese Meaning of hammerman
thợ rèn
Other Vietnamese words related to thợ rèn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hammerman
Definitions and Meaning of hammerman in English
hammerman (n.)
A hammerer; a forgeman.
FAQs About the word hammerman
thợ rèn
A hammerer; a forgeman.
No synonyms found.
No antonyms found.
hammerlock => Hammerlock, hammer-less => không sử dụng búa, hammerkop => Búa đầu, hammering => sự va đập, hammerhead shark => Cá mập đầu búa,